Gửi tin nhắn

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng
Created with Pixso.

Thức ăn Glucosamine Chondroitin MSM bột ở dạng không biến đổi gen

Thức ăn Glucosamine Chondroitin MSM bột ở dạng không biến đổi gen

Tên thương hiệu: Renze
Số mô hình: Glucosamine
MOQ: 100 kg
Giá cả: USD 2-3/KG
Điều khoản thanh toán: , L/C, D/A, D/P, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram
Khả năng cung cấp: 100 tấn / tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Trung Quốc
Chứng nhận:
ISO
Loại lưu trữ:
nơi khô ráo và mát mẻ
Hạn sử dụng:
2 năm
Cách sử dụng:
Bổ sung dinh dưỡng
Cấp:
Lớp thực phẩm
Hình thức:
Dạng bột
Bưu kiện:
25kg/trống
chi tiết đóng gói:
25kg/trống
Khả năng cung cấp:
100 tấn / tháng
Làm nổi bật:

Bột glucosamine chondroitin msm thực phẩm

,

Bột msm glucosamine chondroitin

,

Bột glucosamine không biến đổi gen

Mô tả sản phẩm

Thực phẩm Bổ sung Dinh dưỡng Glucosamine Cho Ngành Công nghiệp Thực phẩm Năng lượng

1. Mô tả

Renze Glucosamine là một thành phần hỗ trợ khớp có độ tinh khiết cao (≥99%), có sẵn ở dạng hydrochloride và sulfate. Có nguồn gốc từ chitin biển bền vững, glucosamine của chúng tôi mang lại sự hỗ trợ sụn đã được chứng minh, tăng cường khả năng vận động và khả năng sinh học vượt trội cho các chất bổ sung chế độ ăn uống và thực phẩm chức năng.


Ưu điểm chính:
✔ Hỗ trợ lâm sàng – Liều dùng hàng ngày 1.500mg cho thấy giảm 40-50% sự khó chịu ở khớp
✔ Nhiều dạng – Tùy chọn HCl (độ tinh khiết 99%) hoặc Sulfate (hoạt chất ≥80%)
✔ Hỗn hợp hiệp đồng – Tối ưu hóa với sự kết hợp chondroitin/MSM
✔ Nhãn sạch – Các phiên bản không biến đổi gen, không gây dị ứng và không chứa động vật có vỏ

 

2. Thông số kỹ thuật Glucosamine

Thông số Glucosamine HCl Glucosamine Sulfate Phương pháp kiểm tra
Tên hóa học Glucosamine Hydrochloride Glucosamine Sulfate -
Số CAS 66-84-2 (HCl) 29031-19-4 (Sulfate) -
Công thức phân tử C₆H₁₃NO₅·HCl (C₆H₁₃NO₅)₂·SO₄ -
Ngoại hình Bột tinh thể màu trắng Bột màu trắng đến trắng ngà Trực quan
Độ tinh khiết ≥99.0% ≥80.0% (dưới dạng glucosamine) HPLC (USP/EP)
Hàm lượng ẩm ≤0.5% ≤1.0% Karl Fischer
Độ quay riêng +72° đến +73° +41° đến +43° Phép đo cực
pH (dung dịch 1%) 3.0-4.5 3.5-5.0 Đo điện thế
Kích thước hạt 90% <150μm 90% <180μm Nhiễu xạ laser
Khối lượng riêng 0.45-0.65 g/cm³ 0.50-0.70 g/cm³ ISO 60
Độ hòa tan (25°C) 50g/100mL nước 25g/100mL nước USP <911>

3. Ứng dụng chính:
✔ Thực phẩm bổ sung sức khỏe khớp – Viên nén, viên nang và kẹo dẻo
✔ Thực phẩm chức năng – Đồ uống tăng cường và thanh protein
✔ Dinh dưỡng thú y – Công thức khớp cho vật nuôi đồng hành
✔ Thực phẩm y tế – Sản phẩm quản lý thoái hóa khớp

Thức ăn Glucosamine Chondroitin MSM bột ở dạng không biến đổi gen 0

Thức ăn Glucosamine Chondroitin MSM bột ở dạng không biến đổi gen 1

❓ "Liều dùng hiệu quả trên lâm sàng để hỗ trợ thoái hóa khớp là bao nhiêu?"
→ Khuyến nghị dựa trên bằng chứng:
• 1.500mg glucosamine HCl hoặc sulfate hàng ngày
• Liệu pháp kết hợp: 1.200mg glucosamine + 1.200mg chondroitin cho thấy giảm đau 40-50% trong các thử nghiệm lâm sàng
• Thời điểm tối ưu: Uống trong bữa ăn để hấp thụ tốt hơn 25%


❓ "Phiên bản không chứa động vật có vỏ của bạn so với các nguồn truyền thống như thế nào?"
→ Ưu điểm có nguồn gốc từ quá trình lên men:
✔ Độ tinh khiết cao hơn (≥99.5%) so với nguồn gốc từ động vật giáp xác (thường là 95-98%)
✔ Chứng nhận không gây dị ứng có sẵn
✔ Cấu trúc phân tử giống hệt nhau với hiệu quả tương đương
Thách thức về công thức


❓ "Làm thế nào để che giấu vị đắng trong công thức kẹo dẻo?"
→ Giải pháp che giấu hương vị:
• Bọc ba lớp (lớp phủ ethyl cellulose)
• Hệ thống hương vị: Hỗn hợp quả mọng + 0,1% sucralose hoạt động tốt nhất
• Cân bằng axit: Duy trì pH 4,5-5,0 với hỗn hợp axit citric/malic