Tên thương hiệu: | Renze |
MOQ: | 1000 kg |
Giá cả: | USD 30-40/KG |
Thông số | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Tên sản phẩm | Bột Vitamin E (D-Alpha Tocopherol) |
Ngoại hình | Bột mịn, màu trắng đến trắng ngà |
Thành phần hoạt chất | Vitamin E tự nhiên (≥50% hoặc tùy chỉnh) |
Kích thước hạt | 80–100 mesh (hoặc tùy chỉnh) |
Độ hòa tan | Phân tán trong dầu, có sẵn các phiên bản hòa tan trong nước |
Mất khi sấy | ≤5.0% |
Kim loại nặng | ≤10 ppm (Pb, As, Cd, Hg) |
Giới hạn vi sinh vật | Tổng số đếm khuẩn lạc ≤1.000 CFU/g |
Bảo quản | Nơi khô ráo, thoáng mát (dưới 25°C), tránh ánh sáng |
Thời hạn sử dụng | 24 tháng |
Ứng dụng | Bánh, đồ uống, thực phẩm bổ sung, sữa, mỹ phẩm |
Thực phẩm bổ sung
Thực phẩm & Đồ uống chức năng
Bánh & Kẹo
Sản phẩm từ sữa
Mỹ phẩm & Chăm sóc da
Dinh dưỡng thể thao
Thức ăn cho vật nuôi & Dinh dưỡng động vật
Bột Vitamin E Renze – Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Liều lượng khuyến nghị cho các ứng dụng thực phẩm là bao nhiêu?
A: Việc sử dụng điển hình dao động từ 0,1% đến 0,5% tổng công thức, tùy thuộc vào loại sản phẩm và hiệu lực mong muốn. Có thể cung cấp các khuyến nghị tùy chỉnh.
Q2: Nó có tan trong nước hay tan trong dầu?
A: Dạng tiêu chuẩn: Tan trong dầu (lý tưởng cho chất béo, dầu và viên nang mềm).
Các phiên bản phân tán trong nước có sẵn cho đồ uống và bột hòa tan.
Q3: Nên bảo quản như thế nào?
A: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát (dưới 25°C/77°F) tránh ánh sáng và độ ẩm để duy trì độ ổn định.
Q4: Nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm không?
A:Có! Nó được sử dụng rộng rãi trong các loại kem chống lão hóa, kem chống nắng và serum vì lợi ích phục hồi da của nó.
Q5: Bạn có cung cấp các công thức tùy chỉnh không?
A: Chắc chắn rồi! Chúng tôi điều chỉnh hiệu lực, độ hòa tan và kích thước hạt theo nhu cầu của bạn (ví dụ: nồng độ cao hơn cho thực phẩm bổ sung hoặc lưới mịn hơn cho kết cấu mịn).