Tên thương hiệu: | Renze |
MOQ: | 1000 kg |
Giá cả: | CN¥128.67-214.44/kilograms |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T, D/P. |
Renze Sucralose Powder ️ chất làm ngọt cao cấp cho cuộc sống lành mạnh hơn
Renze Sucralose Powder là một chất thay thế đường chất lượng cao mang lại sự ngọt ngào đặc biệt mà không có calo.ổn định nhiệt cho nấu ăn và nướngKhông có carbs, zero guilt, thưởng thức hương vị ngọt ngào hoàn hảo với Renze!
Các mục | Tiêu chuẩn | Kết quả | |||
Định dạng A ((IR) | Các quang phổ hồng ngoại của tiêu chuẩn và mẫu nên đáp ứng nhau | Thả đi | |||
Chứng nhận B (Thời gian giữ HPLC) |
Thời gian giữ lại đỉnh chính của dung dịch mẫu tương ứng với dung dịch tiêu chuẩn,như thu được trong Thử xem. |
Thả đi | |||
Định dạng C ((By TLC) |
Giá trị Rf của điểm chính trong lớp mỏng Chromatogram của sản phẩm chuẩn bị là giống như của chuẩn chuẩn thu được trong thử nghiệm cho Related Các chất. |
Thả đi | |||
Sự xuất hiện | Màu trắng tinh thể | Thả đi | |||
Xác định,% | 98.0~102.0 | 99.0 | |||
Chuyển đổi cụ thể | +84.0~+87.5 | +86.0 | |||
Độ ẩm,% | ≤2.0 | 0.2 | |||
PH (10% dung dịch nước) | 5.0-7.0 | 6.68 | |||
Chất dư bị đốt cháy,% | ≤0.7 | 0.1 | |||
Methanol,% | ≤0.1 | 0.01 | |||
Kim loại nặng (như chì),mg/kg | ≤10 | <10 | |||
Arsenic ((As), ppm | ≤ 1 | < 1 | |||
Chất chì, ppm | ≤3 | Không phát hiện | |||
Triphenylphosphine oxide,mg/kg | ≤ 150 | < 150 | |||
Chlor monosaccharides,% | ≤0.1 | Thả đi | |||
Các chất disaccharide clo khác,% | ≤0.5 | Thả đi | |||
Tổng số lượng Aerobic,cfu/g | ≤ 250 | 30 | |||
Nấm men và nấm mốc,cfu/g | ≤50 | 10 | |||
Coliform,MPN/g | <3.0 | <3.0 | |||
E.coli | Không | Không | |||
S.aureus | Không | Không | |||
Salmonella | Không | Không |
Renze Sucralose Powder Ưu điểm chính
✔ Không có calo ️ Lý tưởng cho việc giảm cân và chế độ ăn không đường.
✔ 600 lần ngọt hơn đường ️ Ngọt độ cao, giá rẻ.
✔ Nhiệt độ và độ pH ổn định ️ Hoàn hảo cho việc nấu ăn, nướng bánh và đồ uống axit.
✔ Tốt cho bệnh tiểu đường Không ảnh hưởng đến lượng đường trong máu.
✔ Có khả năng hòa tan rộng rãi ️ Dễ hòa tan trong nước, ethanol và các chế phẩm thực phẩm.
Renze Sucralose Powder ️ Ứng dụng
Các loại đồ uống ️ Các loại nước ngọt, nước trái cây, trà, cà phê và các loại pha bột.
Sản phẩm nướng bánh ️ Bánh, bánh quy, bánh ngọt (chống nhiệt).
Sản phẩm sữa ️ sữa chua, kem, sữa có hương vị.
Các sản phẩm kẹo ️ kẹo không đường, kẹo cao su, sô cô la.
Dược phẩm ✓ Sirops, thuốc nhai, thuốc lỏng.
Thực phẩm sức khỏe ️ Các thanh protein, chất thay thế bữa ăn, chất bổ sung.
Renze Sucralose Powder ️ Câu hỏi và Trả lời
Q1: Làm thế nào để Renze Sucralose Powder so sánh với các chất ngọt khác như stevia hoặc aspartame?
Renze Sucralose cung cấp độ ổn định nhiệt vượt trội (lên đến 200 ° C) so với stevia (loại hóa ở nhiệt độ cao) và aspartame (mất vị ngọt khi đun nóng).và không giống như stevia, nó không có mùi vị đắng.
Q2: Renze Sucralose an toàn cho bệnh nhân tiểu đường?
Vâng! Nó không có glycemic (0g carbs, 0g đường) và không tăng đường huyết. Được FDA & EFSA chấp thuận sử dụng cho bệnh nhân tiểu đường.
Câu 3: Tôi có thể dùng nó để nướng không?
Chắc chắn! Công thức chống nhiệt của nó đảm bảo sự ngọt ngào vẫn còn nguyên vẹn ngay cả trong bánh quy, bánh hoặc nước sốt.
Q4: Nó có vị sau kim loại / đắng?
Không. Renze Sucralose được tinh chế cao (≥98%), loại bỏ mùi vị xấu phổ biến trong các chất thay thế rẻ hơn.
Q5: Làm thế nào tôi nên lưu trữ nó cho thời gian sử dụng tối đa?
Giữ kín trong một nơi mát mẻ, khô (trừ độ ẩm).
Câu 6: Nó ăn thuần chay và không chứa gluten?
Vâng, thân thiện với người ăn chay, không có gluten, và thường được chứng nhận Halal / Kosher (theo yêu cầu).