Tên thương hiệu: | RENZE |
MOQ: | 1000 kg |
Giá cả: | CN¥9.30/kilograms |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T, D/P. |
Bột & Hạt Renze Benzoate – Chất bảo quản thực phẩm cao cấp
Nổi tiếng về chất lượng vượt trội,Bột Renze Benzoate là chất bảo quản thực phẩm hiệu quả cao, được sử dụng rộng rãi trong đồ uống, nước sốt và thực phẩm chế biến để kéo dài thời hạn sử dụng đồng thời duy trì độ tươi ngon. Dạng bột mịn của nó đảm bảo hòa tan nhanh chóng và phân bố đều, lý tưởng cho các ứng dụng dạng lỏng. Đối với các hỗn hợp rắn hoặc khô,Hạt Renze Benzoate cung cấp khả năng giải phóng có kiểm soát và tăng cường độ ổn định. Cả hai biến thể đều đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế nghiêm ngặt, mang lại khả năng bảo vệ kháng khuẩn đáng tin cậy mà không làm thay đổi hương vị hoặc mùi thơm. Hãy chọn Renze để có độ tinh khiết, hiệu suất và tuân thủ trong việc bảo quản thực phẩm!
Thông số | Bột Benzoate | Hạt Benzoate |
---|---|---|
Tên sản phẩm | Sodium Benzoate (Dạng bột) | Sodium Benzoate (Dạng hạt) |
Số CAS | 532-32-1 | 532-32-1 |
Công thức phân tử | C₇H₅NaO₂ | C₇H₅NaO₂ |
Ngoại quan | Bột màu trắng, chảy tự do | Hạt hình cầu màu trắng |
Độ tinh khiết | ≥99.0% | ≥99.0% |
Độ hòa tan (25°C) | Hòa tan hoàn toàn trong nước | Hòa tan chậm trong nước |
Kích thước hạt | 80–120 mesh | 20–40 mesh |
pH (dung dịch 1%) | 7.0–8.5 | 7.0–8.5 |
Mất khối lượng khi sấy | ≤1.5% | ≤1.0% |
Kim loại nặng (Pb) | ≤10 ppm | ≤10 ppm |
Ứng dụng | Đồ uống, siro, sản phẩm từ sữa | Hỗn hợp khô, bánh nướng, gia vị |
Chứng nhận | FCC, USP, EU E211, Halal, Kosher | FCC, USP, EU E211, Halal, Kosher |
Tuân thủ: Đáp ứng các tiêu chuẩn FDA, EFSA, JECFA về an toàn thực phẩm.
Bảo quản: Giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát (<25°C) tránh ẩm.
Đóng gói: 25 kg/bao (có thể tùy chỉnh).
Đồ uống: Nước giải khát, nước ép, nước tăng lực.
Nước sốt & Gia vị: Ketchup, mayonnaise, xì dầu.
Sản phẩm từ sữa: Sữa có hương vị, sữa chua, phô mai.
Bánh & Kẹo: Bánh ngọt, bánh nướng, nhân bánh.
✔ Độ tinh khiết cao (≥99%) – Đảm bảo an toàn thực phẩm và tuân thủ.
✔ Dạng đa năng – Dạng bột (hòa tan nhanh) & Dạng hạt (giải phóng có kiểm soát).
✔ Khả năng tương thích rộng – Hiệu quả trong môi trường pH từ axit đến trung tính (pH 2.5–5.0 là tối ưu).
✔ Kéo dài thời hạn sử dụng – Ức chế nấm men, nấm mốc và vi khuẩn.
✔ Vị trung tính – Không ảnh hưởng đến hương vị hoặc mùi thơm.
✔ Tiêu chuẩn toàn cầu được chứng nhận – FCC, USP, EU E211, Halal, Kosher.
Thực phẩm chế biến: Đồ hộp, bữa ăn sẵn.
Hỗn hợp khô: Gia vị dạng bột, súp ăn liền.
Q1: Bột Renze Benzoate so với dạng hạt về độ hòa tan như thế nào?
Trả lời:
Bột Renze Benzoate hòa tan ngay lập tức trong chất lỏng (lý tưởng cho đồ uống), trong khi dạng hạt giải phóng chậm, làm cho nó hoàn hảo cho các hỗn hợp khô hoặc bánh nướng cần tác dụng chậm.
Q2: Khoảng pH tối ưu cho tác dụng bảo quản của Renze Benzoate là bao nhiêu?
Trả lời:
Nó hoạt động tốt nhất trong điều kiện axit (pH 2.5–5.0), phổ biến trong soda, nước ép trái cây và nước xốt. Các ứng dụng pH trung tính (ví dụ: sản phẩm từ sữa) có thể yêu cầu nồng độ cao hơn.
Q3: Renze Benzoate có thể được sử dụng trong các sản phẩm hữu cơ không?
Trả lời:
Không, sodium benzoate là chất bảo quản tổng hợp. Đối với các lựa chọn thay thế hữu cơ, hãy xem xét các lựa chọn tự nhiên của Renze như potassium sorbate (nếu có).
Q4: Renze Benzoate có ảnh hưởng đến hương vị sản phẩm không?
Trả lời:
Không! Hồ sơ hương vị trung tính của nó đảm bảo không can thiệp vào hương vị hoặc mùi thơm, ngay cả ở liều lượng khuyến nghị (0.03–0.1% theo trọng lượng).
Q5: Tôi nên bảo quản Renze Benzoate như thế nào để có thời hạn sử dụng tối đa?
Trả lời:
Giữ kín ở nơi khô ráo, thoáng mát (<25°C). Tránh độ ẩm để ngăn ngừa vón cục (dạng bột) hoặc hấp thụ độ ẩm (dạng hạt).
Q6: Renze Benzoate có được chấp thuận cho thị trường toàn cầu không?
Trả lời:
Có! Tuân thủ các tiêu chuẩn FDA (Hoa Kỳ), EFSA (EU), JECFA (WHO) và GB (Trung Quốc) . Chứng nhận bao gồm Halal, Kosher và các loại FCC/ USP.
Q7: Liều lượng điển hình cho đồ uống là bao nhiêu?
Trả lời:
0.03–0.1% (300–1000 ppm). Luôn xác minh các quy định của địa phương—một số quốc gia giới hạn mức (ví dụ: EU cho phép 150 ppm trong một số loại nước ép nhất định).