Tên thương hiệu: | OEM/Renze |
Số mô hình: | Lớp thực phẩm |
MOQ: | 1000 kg |
Giá cả: | CN¥64.34-107.22/kilograms |
Mục kiểm tra
|
Tiêu chuẩn
|
Kết quả
|
Hàm lượng định lượng
|
98.0~102.0%
|
99.78%
|
Mất khi sấy
|
≤2%
|
0.1%
|
Độ quay riêng ở 20℃
|
+84.0 º~+87.5 º
|
+85.7º
|
Cặn sau khi nung
|
≤0.7%
|
0.10%
|
Sản phẩm thủy phân
|
≤0.1%
|
Tuân thủ
|
Methanol
|
≤0.1%
|
Không phát hiện
|
Kim loại nặng mg/kg
|
≤10mg/kg
|
≤10mg/kg
|
Asen(As) mg/kg
|
≤3mg/k
|
Không phát hiện
|
Vị và Mùi
|
Không có vị hoặc mùi bất thường
|
Đạt kiểm tra
|
Chì
|
≤1 mg/kg
|
Không phát hiện
|
Fe mg/kg
|
≤10mg/kg
|
≤10mg/kg
|
Các chất liên quan
|
≤0.5%
|
<0.5%
|
Triphenylphosphine Oxide
|
≤0.0001 %
|
≤0.0001 %
|
Tro sunfat
|
≤0.7%
|
≤0.7%
|
Q1: Bột Sucralose Renze so với các chất tạo ngọt khác trong ứng dụng đồ uống như thế nào?
*A: Không giống như aspartame (nhạy cảm với pH) hoặc stevia (hậu vị đắng), sucralose của Renze cung cấp độ ổn định pH (2-8), không calo, và không có hậu vị—làm cho nó lý tưởng cho đồ uống có ga, trà RTD và nước ép có tính axit.*
Q2: Sucralose có thể chịu được quá trình xử lý nhiệt độ cao (ví dụ: tiệt trùng hoặc nướng) không?
*A: Có! Sucralose ổn định nhiệt (lên đến 130°C), không giống như saccharin hoặc aspartame. Nó hoàn hảo cho đồ uống tiệt trùng, hàng bánh và sữa đã qua xử lý UHT.*
Q3: Liều lượng khuyến nghị để thay thế đường trong đồ uống là bao nhiêu?
A: Đối với độ ngọt 1:600, hãy sử dụng ~0.0167g sucralose trên 10g đường. (Ví dụ: 100g đường → 0.167g sucralose). Điều chỉnh để có sự hiệp đồng với các chất tạo ngọt khác như erythritol.
Q4: Tại sao các thương hiệu nên chọn Renze thay vì các nhà cung cấp sucralose số lượng lớn?
*A: Renze đảm bảo ≥98% độ tinh khiết HPLC, tính nhất quán giữa các lô, và độ hòa tan có thể tùy chỉnh—rất quan trọng đối với các thương hiệu đồ uống cao cấp, tránh kết tinh hoặc che giấu hương vị.*
Q5: Sucralose phù hợp với xu hướng nhãn sạch như thế nào?
A: Mặc dù tổng hợp, sucralose là không biến đổi gen, thân thiện với keto và thân thiện với răng. Kết hợp nó với các chất tạo ngọt tự nhiên (ví dụ: quả la hán) để có các tuyên bố "sạch" hơn.
Q6: Tác động đến thời hạn sử dụng của sản phẩm hoàn thiện là gì?
*A: Sucralose không lên men hoặc phân hủy, kéo dài thời hạn sử dụng so với đường (không có phản ứng Maillard). Ổn định trong hơn 2 năm trong điều kiện bảo quản khô.*
Q7: Sucralose có thể tăng cường hương vị như đường không?
A: Mặc dù thiếu số lượng lớn của đường, việc pha trộn với erythritol hoặc allulose cải thiện cảm giác ngon miệng. Sử dụng ở mức 0.5–1% kết hợp với các chất điều chỉnh hương vị.
Q8: Bất kỳ rào cản pháp lý nào đối với xuất khẩu toàn cầu không?
*A: Renze tuân thủ FDA, EFSA, JECFA—được phê duyệt tại hơn 80 quốc gia. Cung cấp tài liệu cho các nhu cầu HALAL, KOSHER và không biến đổi gen.*
Q9: ROI cho các nhà sản xuất chuyển sang sucralose là gì?
*A: Mặc dù chi phí trả trước cao hơn, độ ngọt 600× làm giảm chi phí vận chuyển/lưu kho. Một bao 1kg thay thế 600kg đường—cắt giảm hậu cần 99%+.*