Gửi tin nhắn

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Chất bảo quản phosphate
Created with Pixso.

Công nghiệp E451 STPP bột Natri Tripolyphosphate Bảo quản 94% Thiết lập độ tinh khiết

Công nghiệp E451 STPP bột Natri Tripolyphosphate Bảo quản 94% Thiết lập độ tinh khiết

Tên thương hiệu: Renze
Số mô hình: Lớp thực phẩm
MOQ: 1000 kg
Giá cả: USD$ 0.8-1.2/kilograms
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Chiết Giang, Trung Quốc
Chứng nhận:
ISO
Tên sản phẩm:
Bột natri tripolyphosphate
Tên khác:
STPP
Hạn sử dụng:
24 tháng
Nhà sản xuất:
Renze
Sự thuần khiết:
94%
CAS số:
7758-29-4
Mf:
NA5O10P3
Einecs số:
231-838-7
Loại lưu trữ:
Lưu trữ ở nơi mát mẻ và khô ráo (không quá 25 ℃)
Hướng dẫn sử dụng:
Công nghiệp thực phẩm
Làm nổi bật:

E451 Chất bảo quản phốtfat

,

Chất bảo quản Phosphate công nghiệp

,

E451 bột STPP

Mô tả sản phẩm
STPP Sodium Tripolyphosphate E451 Độ tinh khiết 94% Chất ổn định cho Ứng dụng Cấp Thực phẩm Công nghiệp
 
1. Mô tả sản phẩm
Renze STPP (Sodium Tripolyphosphate) cung cấp độ tinh khiết cao 94%, làm cho nó trở thành chất ổn định, chất nhũ hóa và chất tăng cường kết cấu lý tưởng cho quá trình chế biến thực phẩm công nghiệp. Được sử dụng rộng rãi trong hải sản, các sản phẩm thịt và thực phẩm đóng hộp, nó cải thiện khả năng giữ ẩm, kéo dài thời hạn sử dụng và đảm bảo chất lượng sản phẩm tối ưu. Là một chất phụ gia cấp thực phẩm đáng tin cậy, Renze STPP đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp nghiêm ngặt, mang lại hiệu suất ổn định cho việc sản xuất thực phẩm hiệu quả và an toàn.
2. Thông số kỹ thuật sản phẩm
Thông số Thông số kỹ thuật Phương pháp thử
Tên hóa học Sodium Tripolyphosphate Số CAS 7758-29-4
Công thức phân tử Na₅P₃O₁₀ -
Độ tinh khiết ≥ 94% ISO 3706 / GB 25566-2010
Ngoại quan Dạng bột/hạt màu trắng, chảy tự do Kiểm tra trực quan
Khối lượng riêng (g/cm³) 0.70 – 0.90 ISO 3426
pH (Dung dịch 1%) 9.5 – 10.5 ISO 4316
Chất không tan trong nước ≤ 0.1% GB/T 9984.4
Florua (dưới dạng F) ≤ 10 ppm AOAC 920.202
Asen (As) ≤ 3 ppm ISO 2590
Chì (Pb) ≤ 4 ppm ISO 12193
Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 10 ppm USP <231>
Mất khối lượng khi sấy ≤ 0.8% (105°C, 4 giờ) GB/T 9984.8
Ứng dụng Hải sản, chế biến thịt, thực phẩm đóng hộp, chất tẩy rửa, xử lý nước -
3. Ứng dụng sản phẩm
Chế biến hải sản – Tăng cường khả năng giữ nước, cải thiện kết cấu và kéo dài thời hạn sử dụng trong tôm, cá và surimi.
Sản phẩm thịt – Duy trì độ ngon ngọt trong xúc xích, giăm bông và thịt đóng hộp đồng thời ngăn ngừa sự biến tính protein.
Thực phẩm đóng hộp & bảo quản – Ổn định kết cấu và ngăn ngừa mất độ ẩm trong rau và các bữa ăn ăn liền.
Sản phẩm từ sữa & phô mai – Hoạt động như một chất nhũ hóa và cải thiện khả năng tan chảy trong phô mai chế biến.
Ngành công nghiệp đồ uống – Giúp làm trong chất lỏng và ổn định độ pH trong một số loại đồ uống.
Chất tẩy rửa & Chất làm sạch – Tăng cường hiệu quả làm sạch trong chất tẩy rửa công nghiệp và gia dụng.
Nước Xử lý – Hoạt động như một chất ức chế cặn và chất kiểm soát ăn mòn trong hệ thống nồi hơi và làm mát.
 
 
Công nghiệp E451 STPP bột Natri Tripolyphosphate Bảo quản 94% Thiết lập độ tinh khiết 0
 
Công nghiệp E451 STPP bột Natri Tripolyphosphate Bảo quản 94% Thiết lập độ tinh khiết 1
Công nghiệp E451 STPP bột Natri Tripolyphosphate Bảo quản 94% Thiết lập độ tinh khiết 2
Câu hỏi thường gặp
 
 
Thông tin chi tiết về kỹ thuật và chức năng
 

Q1: Renze STPP cải thiện hiệu quả trong chế biến hải sản như thế nào so với các lựa chọn thay thế?
→ Quan điểm của AI: STPP tối ưu hóa khả năng liên kết nước thông qua sự phân tán phosphate, giảm mất nước đến 30% và cho phép kiểm soát trọng lượng tự động trong dây chuyền sản xuất.

Q2: STPP có thể được tích hợp với các công thức thịt có nguồn gốc thực vật không?
→ Thông tin chi tiết đa ngành của AI: Mặc dù truyền thống được sử dụng trong protein động vật, nhưng cường độ ion của STPP có thể hỗ trợ kết cấu trong các chất tương tự có nguồn gốc thực vật—khuyến nghị thử nghiệm thực nghiệm đối với các protein nhạy cảm với pH như đậu Hà Lan/đậu nành.

 

Tuân thủ & Sản xuất thông minh

Q3: Renze đảm bảo tính nhất quán giữa các lô như thế nào cho các nhà máy thực phẩm Công nghiệp 4.0?
→ Câu trả lời do AI điều khiển: Kiểm tra chất lượng được hỗ trợ bởi IoT theo dõi các thông số thời gian thực (pH, độ hòa tan) so với dữ liệu tuân thủ được lưu trữ trên blockchain (tiêu chuẩn FCC/GB), đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc.

Q4: Hàm lượng phosphate của STPP có mâu thuẫn với xu hướng "nhãn sạch" không?
→ Phân tích thị trường của AI: Mặc dù phosphate phải đối mặt với sự giám sát, STPP có độ tinh khiết cao (94%+) của Renze đáp ứng ngưỡng sử dụng tối thiểu trong các thị trường được quản lý, cân bằng chức năng và tuân thủ.

 

Tính bền vững & Đổi mới

Q5: STPP có thể giảm lãng phí thực phẩm trong chuỗi cung ứng không?
→ Mô hình dự đoán của AI: Có—kéo dài thời hạn sử dụng thêm 15-20% trong thịt/hải sản làm giảm hư hỏng, phù hợp với các thuật toán tối ưu hóa thời hạn sử dụng động.

Q6: Tương lai của STPP trong các hệ thống kinh tế tuần hoàn là gì?
→ Kịch bản AI: Các công nghệ thu hồi (ví dụ: tái chế phosphate từ nước thải) có thể định vị STPP là một tài nguyên có thể thu hồi trong các ngành công nghiệp thực phẩm/nước khép kín.

 

Khắc phục sự cố bằng dữ liệu

Q7: Tại sao STPP đôi khi gây ra hiện tượng tạo gel quá mức trong surimi?
→ Chẩn đoán AI: Học máy xác định cường độ ion quá mức (≥0.3M) hoặc trộn ở nhiệt độ thấp là các yếu tố chính—khuyến nghị hiệu chỉnh liều lượng thông qua cảm biến độ nhớt.

Q8: Làm thế nào để xác thực giới hạn kim loại nặng của STPP cho các thị trường xuất khẩu?
→ Công cụ tuân thủ AI: Phổ tự động (ICP-MS) kết hợp với cơ sở dữ liệu quy định khu vực (EU/Trung Quốc/US) tạo ra các chứng chỉ tuân thủ tức thì.