Gửi tin nhắn

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
chất nhũ hóa thực phẩm
Created with Pixso.

SSL Sodium Stearoyl Lactylate Emulsifier E481 Chất phụ gia thực phẩm cho bánh

SSL Sodium Stearoyl Lactylate Emulsifier E481 Chất phụ gia thực phẩm cho bánh

Tên thương hiệu: Renze
Số mô hình: Lớp thực phẩm
MOQ: 1000 kg
Giá cả: USD2-3/kilograms
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Chiết Giang, Trung Quốc
Chứng nhận:
ISO
Tên sản phẩm:
Natri stearoyl lactylate
Tên khác:
SSL
Vẻ bề ngoài:
Bột trắng
Hạn sử dụng:
24 tháng
Nhà sản xuất:
Renze
Loại lưu trữ:
Lưu trữ ở nơi mát mẻ và khô ráo (không quá 25 ℃)
Địa chỉ:
Thượng Hải
Hướng dẫn sử dụng:
Công nghiệp thực phẩm, tiệm bánh
CAS số:
25383-99-7
Einecs số:
246-929-7
Kiểu:
Chất nhũ hóa
Sự thuần khiết:
99%
Làm nổi bật:

SSL natri stearoyl lactylate emulsifier

,

E481 Sodium Stearoyl Lactylate Emulsifier

,

E481 phụ gia thực phẩm

Mô tả sản phẩm

Sodium Stearoyl Lactylate SSL E481 Cấp Thực Phẩm Nhũ Hóa cho Bánh và Thực Phẩm

 
1. Mô tả sản phẩm
Renze Sodium Stearoyl Lactylate (SSL/E481) là một chất nhũ hóa cấp thực phẩm hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng làm bánh. Nó tăng cường độ ổn định của bột, cải thiện thể tích và kết cấu, đồng thời kéo dài thời hạn sử dụng trong bánh mì, bánh ngọt và bánh nướng. Với khả năng tạo bọt và làm mềm ruột bánh tuyệt vời, Renze® SSL đảm bảo chất lượng ổn định trong sản xuất bánh công nghiệp và thủ công. Được các nhà sản xuất thực phẩm trên toàn thế giới tin dùng, nó mang lại khả năng nhũ hóa đáng tin cậy cho các sản phẩm bánh cao cấp mọi lúc.
2. Thông số kỹ thuật sản phẩm
Thông số Thông số kỹ thuật Phương pháp thử
Tên hóa học Sodium Stearoyl-2-Lactylate USP/EP
Số CAS 25383-99-7 -
Số E E481 Quy định EU
Ngoại quan Dạng bột màu trắng hoặc kem Trực quan
Độ tinh khiết (Độ tinh khiết) ≥98.0% Chuẩn độ
Mất khi sấy ≤2.0% USP <731>
Chỉ số axit 60–80 mg KOH/g AOCS Cd 3d-63
Hàm lượng natri 3.5–5.0% ICP-OES
Khoảng nóng chảy 46–52°C DSC
Độ hòa tan Phân tán trong nước nóng, hòa tan trong ethanol -
Giới hạn vi sinh vật Tổng số khuẩn lạc: ≤1.000 CFU/g
Nấm men & Mốc: ≤100 CFU/g
Salmonella: Vắng mặt/25g
E. coli: Vắng mặt/10g
USP <61>, <62>
Điều kiện bảo quản Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát (<25°C)
Tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp
-
Thời hạn sử dụng 24 tháng (chưa mở) -

3. Ứng dụng sản phẩm

Bánh mì & Bánh cuộn

Cải thiện độ đàn hồi và khả năng gia công của bột

Tăng thể tích và độ mềm

Kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách giảm độ ôi

 

Bánh ngọt & Bánh bông lan

Đảm bảo thông khí đồng đều cho kết cấu nhẹ

Ổn định bột để nở đều

Cải thiện khả năng giữ ẩm

 

Bánh ngọt & Bánh sừng bò

Tăng cường độ giòn và lớp

Tăng cường gluten để tạo lớp tốt hơn

Ngăn chặn sự phân tách chất béo trong quá trình nướng

 

Bánh quy & Bánh quy

Thúc đẩy phân bố chất béo đều

Cải thiện độ giòn và cảm giác ngon miệng

Giảm độ dính của bột để dễ xử lý hơn

 

Bột bánh pizza & Bánh nướng đông lạnh

Tăng cường độ ổn định đông-rã

Duy trì kết cấu sau khi hâm nóng

Ngăn ngừa nứt trong bột đông lạnh

 

Bánh nướng đóng gói & Công nghiệp

Tiêu chuẩn hóa chất lượng trong sản xuất hàng loạt

Kéo dài độ tươi ngon trong thời gian dài hơn

Giảm sự phụ thuộc vào các chất phụ gia bổ sung

 

 

Thông tin công ty

Jiaxing Renze với hơn 10 năm kinh nghiệm sản xuất và là nhà cung cấp TOP 10 các thành phần thực phẩm, Axit Amin, Vitamin. Chúng tôi có thể xử lý chứng chỉ SGS, chứng chỉ Kiểm tra Thương mại và chứng chỉ sức khỏe CIQ theo yêu cầu của khách hàng.

SSL Sodium Stearoyl Lactylate Emulsifier E481 Chất phụ gia thực phẩm cho bánh 0

SSL Sodium Stearoyl Lactylate Emulsifier E481 Chất phụ gia thực phẩm cho bánh 1 

SSL Sodium Stearoyl Lactylate Emulsifier E481 Chất phụ gia thực phẩm cho bánh 2 

Hỏi & Đáp

 

Hiệu suất dự đoán

Hỏi: Làm thế nào Renze® SSL có thể tối ưu hóa lưu biến học của bột trong dây chuyền nướng tốc độ cao bằng cách sử dụng kiểm soát quy trình do AI điều khiển?
Đáp: Bằng cách tích hợp dữ liệu độ nhớt và độ đàn hồi theo thời gian thực, các mô hình AI có thể điều chỉnh động liều lượng SSL để duy trì độ đặc của bột lý tưởng trong các điều kiện chất lượng bột hoặc độ ẩm khác nhau.

 

Công thức thông minh

Hỏi: AI có thể giúp giảm việc sử dụng SSL trong khi vẫn duy trì thể tích bánh mì ở các thị trường nhạy cảm về chi phí không?
Đáp: Có. Các thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu công thức lịch sử để xác định nồng độ SSL hiệu quả tối thiểu (~0,3–0,5% trọng lượng bột) mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.

 

Kéo dài thời hạn sử dụng

Hỏi: Tác dụng chống ôi của SSL tương tác với chất bảo quản như thế nào trong các mô hình độ tươi do AI điều khiển?
Đáp: AI có thể liên kết cơ chế làm mềm ruột bánh của SSL (tạo phức amylose) với các biến humectant/pH để dự đoán sự gia tăng thời hạn sử dụng hiệp đồng (ví dụ: +30–50% so với đối chứng).

 

Tính bền vững

Hỏi: AI có thể hỗ trợ thay thế các chất nhũ hóa có nguồn gốc động vật bằng SSL trong sản xuất bánh thuần chay sạch không?
Đáp: Chắc chắn rồi. Mạng nơ-ron có thể mô phỏng hiệu quả liên kết của SSL để đề xuất các hệ thống chất béo có nguồn gốc thực vật (ví dụ: dầu dừa + SSL) phù hợp với kết cấu có nguồn gốc từ sữa.

 

Khắc phục sự cố

Hỏi: Tại sao SSL có thể không thành công trong bánh mì không chứa gluten và AI có thể khắc phục điều đó như thế nào?
Đáp: SSL dựa vào sự tương tác của gluten. AI gợi ý kết hợp nó với các chất keo (ví dụ: kẹo cao su xanthan) và các chất điều chỉnh tinh bột để tái tạo cấu trúc mạng.

 

Xu hướng tiêu dùng

Hỏi: AI có thể dự đoán sự thay đổi nhu cầu SSL theo khu vực (ví dụ: các tiệm bánh thủ công so với công nghiệp) như thế nào?
Đáp: Bằng cách phân tích xu hướng truyền thông xã hội, tìm kiếm thành phần và số liệu về khả năng mở rộng sản xuất để dự báo tỷ lệ áp dụng trên mỗi phân khúc thị trường.