Tên thương hiệu: | Renze |
Số mô hình: | Lớp thực phẩm |
MOQ: | 1000 kg |
Giá cả: | USD$3-8/kilograms |
Thông số | Thông số kỹ thuật | Phương pháp kiểm tra |
---|---|---|
Tên sản phẩm | Bột Sodium Alginate Độ Tinh Khiết Cao | - |
Ngoại hình | Bột mịn màu trắng đến vàng nhạt | Kiểm tra trực quan |
Độ tinh khiết | ≥ 95% | USP/EP |
Độ nhớt (dung dịch 1%) | 200 - 800 mPa·s (tùy chỉnh) | Brookfield LV, 20°C, 60 vòng/phút |
Hàm lượng ẩm | ≤ 15% | Chuẩn độ Karl Fischer |
Hàm lượng tro | ≤ 30% | Thiêu đốt (900°C) |
pH (dung dịch 1%) | 6.0 - 8.0 | Máy đo pH |
Kích thước hạt | 80 - 120 mesh (tùy chỉnh) | Phân tích sàng |
Độ bền gel | 300 - 1000 g/cm² (có thể điều chỉnh) | Máy phân tích kết cấu |
Kim loại nặng (Pb) | ≤ 5 mg/kg | ICP-MS |
Asen (As) | ≤ 3 mg/kg | ICP-MS |
Vi sinh vật | Tổng số khuẩn lạc ≤ 1000 CFU/g | ISO 4833-1 |
Nấm men & Nấm mốc | ≤ 100 CFU/g | ISO 21527 |
E. coli | Âm tính | ISO 16649-2 |
Salmonella | Âm tính | ISO 6579 |
Độ hòa tan | Hòa tan trong nước lạnh | - |
Ứng dụng | Kem, đồ uống, sữa, nước xốt | - |
Kem và món tráng miệng đông lạnh – Tăng cường độ béo ngậy, cải thiện khả năng chống tan chảy và ổn định kết cấu.
Đồ uống – Hoạt động như một chất làm đặc tự nhiên trong sinh tố, sữa lắc và đồ uống từ nước ép.
Sản phẩm từ sữa – Cải thiện cảm giác ngon miệng trong sữa chua, bánh pudding và kem đánh bông.
Nước sốt & Nước xốt – Cung cấp độ nhớt nhất quán và ngăn ngừa sự phân tách.
Ẩm thực phân tử – Được sử dụng để tạo hình cầu (ví dụ: lớp phủ kiểu trứng cá muối).
Bánh & Kẹo – Ổn định nhân và lớp tráng men trong bánh ngọt và gel.
Thực phẩm có nguồn gốc thực vật & thuần chay – Mô phỏng kết cấu kem trong các lựa chọn thay thế không chứa sữa.
Q: Sodium alginate của bạn so với đối thủ cạnh tranh trong các ứng dụng kem như thế nào?
A: Alginate độ tinh khiết cao của Renze (≥95%) cung cấp độ bền gel vượt trội (300-1000 g/cm²) và độ nhớt có thể tùy chỉnh (200-800 mPa·s), đảm bảo kết cấu mịn hơn và độ ổn định đông-tan tốt hơn so với các lựa chọn thay thế thông thường. Kiểm tra hàng loạt do AI điều khiển đảm bảo tính nhất quán.
2. Tối ưu hóa công thức
Q: AI có thể giúp tôi tối ưu hóa việc sử dụng alginate trong công thức đồ uống của tôi không?
A: Có! Chia sẻ các thông số của bạn (pH, hàm lượng chất rắn, v.v.) và thuật toán của chúng tôi sẽ gợi ý liều lượng lý tưởng (0,1–0,5%) để cân bằng độ nhớt và cảm giác ngon miệng đồng thời giảm thiểu chi phí.
3. Nhu cầu nhãn sạch
Q: Điều này có phù hợp với các sản phẩm "nhãn sạch" không?
A: Chắc chắn rồi. Có nguồn gốc từ rong biển không biến đổi gen, alginate của chúng tôi không chứa chất phụ gia tổng hợp. Phân tích AI xác nhận tuân thủ các tiêu chuẩn hữu cơ của EU/US.
4. Khắc phục sự cố
Q: Tại sao gel alginate của tôi đôi khi bị yếu đi?
A: Chẩn đoán AI xác định các vấn đề phổ biến:
Canxi thấp (đối với gel ion) → Thêm nguồn Ca²⁺ (ví dụ: calcium lactate).
Sai lệch pH → Duy trì 6.0–8.0 để ổn định.
Hydrat hóa không đủ → Phân tán trước trong nước lạnh để tránh vón cục.
5. Xu hướng tương lai
Q: Sodium alginate có thể hỗ trợ đổi mới dựa trên thực vật như thế nào?
A: Báo cáo xu hướng AI làm nổi bật vai trò của nó trong:
Phô mai thuần chay (tan chảy như sữa).
Thực phẩm in 3D (tính chất làm mỏng khi cắt).
Giảm đường (bù kết cấu trong món tráng miệng ít calo).
6. Khả năng phục hồi chuỗi cung ứng
Q: Làm thế nào để bạn đảm bảo nguồn cung ổn định?
A: Hệ thống hậu cần AI của chúng tôi theo dõi nguồn cung rong biển toàn cầu, với các kế hoạch tìm nguồn cung ứng thay thế được kích hoạt bởi sự biến động về khí hậu/giá cả.