Tên thương hiệu: | OEM/Renze |
Số mô hình: | Lớp thực phẩm |
MOQ: | 1000 kg |
Giá cả: | USD$2-5/kilograms |
Thông số | Thông số kỹ thuật | Phương pháp kiểm tra |
---|---|---|
Tên sản phẩm | Glyceryl Monostearate (Monoglyceride chưng cất, GMS) | — |
Số CAS | 123-94-4 | — |
Số E | E471 | — |
Ngoại quan | Dạng bột/vảy mịn màu trắng đến kem | Kiểm tra trực quan |
Độ tinh khiết (Hàm lượng Monoglyceride) | ≥90% (loại chưng cất) | GB 15612 / ISO 20846 |
Glycerol tự do | ≤1.0% | AOCS Ca 14-56 |
Axit béo tự do (dưới dạng Axit Oleic) | ≤2.5% | AOCS Ca 5a-40 |
Điểm nóng chảy | 54–64°C (129–147°F) | ASTM D127 |
Chỉ số Iốt | ≤3.0 g I₂/100g | AOCS Cd 1-25 |
Chỉ số axit | ≤6.0 mg KOH/g | ISO 660 |
Chỉ số xà phòng hóa | 150–170 mg KOH/g | ISO 3657 |
Hàm lượng ẩm | ≤2.0% | Karl Fischer (ISO 8534) |
Kim loại nặng (dưới dạng Pb) | ≤10 ppm | ISO 17294-2 (ICP-MS) |
Arsenic (As) | ≤3 ppm | ISO 17294-2 |
Chì (Pb) | ≤2 ppm | ISO 17294-2 |
Tiêu chuẩn vi sinh | Tổng số khuẩn lạc ≤1000 CFU/g, Nấm men/Mốc ≤100 CFU/g, Không có Salmonella | ISO 4833, ISO 21527 |
Điều kiện bảo quản | Nơi khô ráo, thoáng mát (<25°C), bao bì kín | — |
Thời hạn sử dụng | 24 tháng |
Q1: GMS cải thiện kết cấu kem như thế nào ở cấp độ phân tử?
A1: GMS hoạt động như một chất nhũ hóa, làm giảm sức căng bề mặt giữa các pha chất béo và nước. Điều này ổn định các bọt khí trong quá trình đánh bông, tạo ra kết cấu mịn hơn, béo ngậy hơn đồng thời giảm thiểu sự phát triển của tinh thể băng để có cảm giác ngon miệng hơn.
Q2: Việc xây dựng công thức dựa trên AI có thể tối ưu hóa liều lượng GMS trong các sản phẩm bánh không?
A2: Có! Các mô hình học máy có thể phân tích độ nhớt của bột và cấu trúc vụn bánh để dự đoán nồng độ GMS lý tưởng (thường là 0,3–0,5% theo trọng lượng) để đạt được độ mềm và thời hạn sử dụng tối đa.
Tuân thủ & An toàn
Q3: Renze GMS có tuân thủ các tiêu chuẩn thực phẩm có nguồn gốc thực vật/thuần chay không?
*A3: Chắc chắn rồi. GMS của chúng tôi có nguồn gốc từ thực vật (có các lựa chọn không biến đổi gen) và đáp ứng các chứng nhận thuần chay của EU/US, khiến nó phù hợp với kem không sữa và các sản phẩm nướng.*
Q4: GMS so sánh với các chất nhũ hóa tổng hợp như polysorbates như thế nào?
A4: GMS là một monoacylglycerol tự nhiên với trạng thái GRAS, cung cấp nhãn mác sạch hơn (E471) và chức năng tương tự mà không có các mùi vị khó chịu tiềm ẩn liên quan đến các chất thay thế tổng hợp.
Đổi mới & Xu hướng
Q5: GMS có thể cho phép xây dựng công thức kem ít béo/giàu protein không?
*A5: Có! GMS bù đắp cho việc giảm chất béo bằng cách tăng cường liên kết protein-nước, bắt chước kết cấu béo ngậy của các sản phẩm đầy đủ chất béo—chìa khóa cho các danh mục "tăng cường sức khỏe" đang thịnh hành.*
Q6: Phân tích dự đoán có thể hợp lý hóa chuỗi cung ứng GMS cho các nhà sản xuất như thế nào?
A6: Dự báo nhu cầu do AI cung cấp có thể điều chỉnh hàng tồn kho GMS với các đỉnh sản xuất theo mùa (ví dụ: nhu cầu kem vào mùa hè), giảm lãng phí và đảm bảo giao hàng đúng thời điểm.
Khắc phục sự cố
Q7: Tại sao bánh của tôi có GMS lại có thể tích không đều?
*A7: Kiểm tra độ phân tán! GMS phải được trộn đều vào các thành phần khô. Tối ưu hóa thời gian trộn với sự hỗ trợ của AI có thể ngăn chặn hiện tượng vón cục và đảm bảo sục khí đồng đều.*
Q8: GMS có thể thay thế trứng trong làm bánh không chứa gluten không?
*A8: Một phần. Mặc dù GMS cải thiện khả năng nhũ hóa, nhưng trứng cung cấp cấu trúc. Kết hợp GMS (0,2–0,4%) với hydrocolloids (ví dụ: kẹo cao su xanthan) để có kết quả tốt nhất trong các công thức không có trứng.*