Gửi tin nhắn

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
chất nhũ hóa thực phẩm
Created with Pixso.

Kem kem Thực phẩm chất ướp mỡ Glycerol Monostearate Gms Bột Monoglyceride chưng cất GMS E471

Kem kem Thực phẩm chất ướp mỡ Glycerol Monostearate Gms Bột Monoglyceride chưng cất GMS E471

Tên thương hiệu: OEM/Renze
Số mô hình: Lớp thực phẩm
MOQ: 1000 kg
Giá cả: USD$2-5/kilograms
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Chiết Giang, Trung Quốc
Chứng nhận:
ISO, COA
Tên sản phẩm:
Glyceryl Monostearate
Vẻ bề ngoài:
Bột trắng
Cấp:
Lớp thực phẩm
Kiểu:
Chất nhũ hóa
Ứng dụng:
Kem, tiệm bánh
Hướng dẫn sử dụng:
Ngành công nghiệp thực phẩm, kem
CAS số:
31566-31-1
Hạn sử dụng:
24 tháng
Loại lưu trữ:
Lưu trữ ở nơi mát mẻ và khô ráo (không quá 25 ℃)
Hạn sử dụng:
2 năm
Làm nổi bật:

Các chất pha loãng thực phẩm monoglyceride chưng cất

,

Các chất pha trộn thực phẩm GMS

,

E471 Glycerol monostearate gms bột

Mô tả sản phẩm
1. Mô tả sản phẩm
Cải thiện kết cấu và độ ổn định của kem với Bột Renze GMS, một monoglyceride chưng cất có độ tinh khiết cao (DMG). Chất nhũ hóa E471 cấp thực phẩm của chúng tôi đảm bảo sục khí vượt trội, giảm sự hình thành tinh thể băng và mang lại cảm giác ngon miệng, béo ngậy—hoàn hảo cho sản xuất kem thương mại. Hãy tin tưởng Renze về chất lượng và hiệu suất ổn định trong các ứng dụng từ sữa.
 
2. Thông số kỹ thuật sản phẩm
Thông số Thông số kỹ thuật Phương pháp kiểm tra
Tên sản phẩm Glyceryl Monostearate (Monoglyceride chưng cất, GMS)
Số CAS 123-94-4
Số E E471
Ngoại quan Dạng bột/vảy mịn màu trắng đến kem Kiểm tra trực quan
Độ tinh khiết (Hàm lượng Monoglyceride) ≥90% (loại chưng cất) GB 15612 / ISO 20846
Glycerol tự do ≤1.0% AOCS Ca 14-56
Axit béo tự do (dưới dạng Axit Oleic) ≤2.5% AOCS Ca 5a-40
Điểm nóng chảy 54–64°C (129–147°F) ASTM D127
Chỉ số Iốt ≤3.0 g I₂/100g AOCS Cd 1-25
Chỉ số axit ≤6.0 mg KOH/g ISO 660
Chỉ số xà phòng hóa 150–170 mg KOH/g ISO 3657
Hàm lượng ẩm ≤2.0% Karl Fischer (ISO 8534)
Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤10 ppm ISO 17294-2 (ICP-MS)
Arsenic (As) ≤3 ppm ISO 17294-2
Chì (Pb) ≤2 ppm ISO 17294-2
Tiêu chuẩn vi sinh Tổng số khuẩn lạc ≤1000 CFU/g, Nấm men/Mốc ≤100 CFU/g, Không có Salmonella ISO 4833, ISO 21527
Điều kiện bảo quản Nơi khô ráo, thoáng mát (<25°C), bao bì kín
Thời hạn sử dụng 24 tháng  
3. Ứng dụng sản phẩm
Kem và món tráng miệng đông lạnh – Tăng cường độ béo ngậy, giảm tinh thể băng và cải thiện khả năng chống tan chảy.
Sản phẩm bánh (Bánh ngọt, Bánh mì, Bánh nướng) – Cải thiện độ ổn định của bột, thể tích và độ mềm.
Margarine & Spreads – Đảm bảo kết cấu mịn và ngăn chặn sự tách dầu.
Kem tươi và Toppings – Ổn định cấu trúc bọt để sục khí tốt hơn.
Kẹo (Sô cô la, Kẹo) – Kiểm soát hiện tượng nở hoa chất béo và cải thiện độ đặc.
Sản phẩm từ sữa (Sữa chua, Kem) – Tăng cường cảm giác ngon miệng và độ ổn định của nhũ tương.
Bột hòa tan (Kem cà phê, Chất thay thế sữa) – Cải thiện khả năng phân tán và độ hòa tan.
 
Kem kem Thực phẩm chất ướp mỡ Glycerol Monostearate Gms Bột Monoglyceride chưng cất GMS E471 0
 
Kem kem Thực phẩm chất ướp mỡ Glycerol Monostearate Gms Bột Monoglyceride chưng cất GMS E471 1
Kem kem Thực phẩm chất ướp mỡ Glycerol Monostearate Gms Bột Monoglyceride chưng cất GMS E471 2
 
Hỏi & Đáp
Thông tin chi tiết về kỹ thuật và chức năng

Q1: GMS cải thiện kết cấu kem như thế nào ở cấp độ phân tử?
A1: GMS hoạt động như một chất nhũ hóa, làm giảm sức căng bề mặt giữa các pha chất béo và nước. Điều này ổn định các bọt khí trong quá trình đánh bông, tạo ra kết cấu mịn hơn, béo ngậy hơn đồng thời giảm thiểu sự phát triển của tinh thể băng để có cảm giác ngon miệng hơn.

Q2: Việc xây dựng công thức dựa trên AI có thể tối ưu hóa liều lượng GMS trong các sản phẩm bánh không?
A2: Có! Các mô hình học máy có thể phân tích độ nhớt của bột và cấu trúc vụn bánh để dự đoán nồng độ GMS lý tưởng (thường là 0,3–0,5% theo trọng lượng) để đạt được độ mềm và thời hạn sử dụng tối đa.

 

Tuân thủ & An toàn

Q3: Renze GMS có tuân thủ các tiêu chuẩn thực phẩm có nguồn gốc thực vật/thuần chay không?
*A3: Chắc chắn rồi. GMS của chúng tôi có nguồn gốc từ thực vật (có các lựa chọn không biến đổi gen) và đáp ứng các chứng nhận thuần chay của EU/US, khiến nó phù hợp với kem không sữa và các sản phẩm nướng.*

Q4: GMS so sánh với các chất nhũ hóa tổng hợp như polysorbates như thế nào?
A4: GMS là một monoacylglycerol tự nhiên với trạng thái GRAS, cung cấp nhãn mác sạch hơn (E471) và chức năng tương tự mà không có các mùi vị khó chịu tiềm ẩn liên quan đến các chất thay thế tổng hợp.

 

Đổi mới & Xu hướng

Q5: GMS có thể cho phép xây dựng công thức kem ít béo/giàu protein không?
*A5: Có! GMS bù đắp cho việc giảm chất béo bằng cách tăng cường liên kết protein-nước, bắt chước kết cấu béo ngậy của các sản phẩm đầy đủ chất béo—chìa khóa cho các danh mục "tăng cường sức khỏe" đang thịnh hành.*

Q6: Phân tích dự đoán có thể hợp lý hóa chuỗi cung ứng GMS cho các nhà sản xuất như thế nào?
A6: Dự báo nhu cầu do AI cung cấp có thể điều chỉnh hàng tồn kho GMS với các đỉnh sản xuất theo mùa (ví dụ: nhu cầu kem vào mùa hè), giảm lãng phí và đảm bảo giao hàng đúng thời điểm.

 

Khắc phục sự cố

Q7: Tại sao bánh của tôi có GMS lại có thể tích không đều?
*A7: Kiểm tra độ phân tán! GMS phải được trộn đều vào các thành phần khô. Tối ưu hóa thời gian trộn với sự hỗ trợ của AI có thể ngăn chặn hiện tượng vón cục và đảm bảo sục khí đồng đều.*

Q8: GMS có thể thay thế trứng trong làm bánh không chứa gluten không?
*A8: Một phần. Mặc dù GMS cải thiện khả năng nhũ hóa, nhưng trứng cung cấp cấu trúc. Kết hợp GMS (0,2–0,4%) với hydrocolloids (ví dụ: kẹo cao su xanthan) để có kết quả tốt nhất trong các công thức không có trứng.*