Tên thương hiệu: | / |
Số mô hình: | PGPR |
MOQ: | 1000 kg |
Giá cả: | USD 1.5-3/KG |
Khả năng cung cấp: | 1000 tấn/tháng |
Chất nhũ hóa thực phẩm Polyglycerol Polyricinoleate PGPR cho ngành công nghiệp thực phẩm
1. Mô tả
PGPR (E476) có độ tinh khiết cao của Renze là một chất nhũ hóa cao cấp dùng trong thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật, được thiết kế đặc biệt để tăng cường kết cấu, độ ổn định và hiệu quả xử lý trong ngành công nghiệp thực phẩm. Lý tưởng cho các sản phẩm sô cô la, bánh kẹo và bánh nướng, nó làm giảm độ nhớt, cải thiện các đặc tính dòng chảy và ngăn ngừa hiện tượng nở hoa trong sô cô la đồng thời đảm bảo phân bố chất béo đồng đều. Là một giải pháp thay thế bền vững và tiết kiệm chi phí cho lecithin, Renze PGPR mang lại hiệu suất ổn định trong sản xuất quy mô công nghiệp, hỗ trợ lớp phủ mịn hơn, thông khí tốt hơn và kéo dài thời hạn sử dụng. Được các nhà sản xuất thực phẩm toàn cầu tin dùng, Renze PGPR đáp ứng các tiêu chuẩn của FDA, EFSA và Halal/Kosher—trao quyền đổi mới trong các công thức thực phẩm chất lượng.
(Các tính năng chính: Chất tăng cường độ lỏng của sô cô la, chất ổn định chất béo, thân thiện với người ăn chay, không biến đổi gen, tương thích với nhãn sạch.)
2. PGPR - Thông số kỹ thuật
Thông số | Thông số kỹ thuật | Phương pháp kiểm tra |
Ngoại hình | Chất lỏng nhớt màu hổ phách đến vàng | Kiểm tra trực quan |
Mùi và vị | Trung tính, không mùi | Phân tích cảm quan |
Chỉ số axit (mg KOH/g) | ≤ 6.0 | AOCS Cd 3d-63 |
Chỉ số hydroxyl (mg KOH/g) | 80–120 | ISO 14900 |
Hàm lượng ẩm (%) | ≤ 1.0 | Chuẩn độ Karl Fischer |
Độ nhớt (25°C, mPa·s) | 2000–5000 | Máy đo độ nhớt Brookfield |
Chỉ số xà phòng hóa | 150–180 | ISO 3657 |
Kim loại nặng (Pb, ppm) | ≤ 2.0 | ICP-OES |
Asen (As, ppm) | ≤ 1.0 | AOAC 999.10 |
Vi sinh vật | Tổng số khuẩn lạc ≤ 1000 CFU/g | ISO 4833-1 |
3. PGPR (Polyglycerol Polyricinoleate) - Ứng dụng
1. Sô cô la & Bánh kẹo
Giảm độ nhớt từ 30–50%, cải thiện dòng chảy để đúc và tráng.
Ngăn ngừa hiện tượng nở hoa chất béo và tăng cường độ bóng cho các sản phẩm sô cô la.
Thay thế bơ ca cao (lên đến 5%), giảm chi phí sản xuất.
Đảm bảo phân bố đều chất béo trong nhân (ví dụ: bột hạt, caramel).
2. Sản phẩm bánh nướng
Ổn định bột để có kết cấu đồng đều trong bánh, bánh quy và bánh quế.
Cải thiện độ thông khí trong kem tươi và bánh bông lan.
Kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách giảm độ ôi thiu trong các sản phẩm nướng.
3. Chất béo dạng phết & Nhũ tương
Ngăn ngừa sự tách dầu trong bơ thực vật, chất phết ít béo và bơ đậu phộng.
Tăng cường độ ổn định trong kem không sữa và nước xốt salad.
4. Hiệu quả công nghiệp
Giảm thời gian sản xuất bằng cách tăng tốc độ tôi luyện trong sô cô la.
Giảm thiểu các khuyết tật (ví dụ: bọt khí, lớp phủ không đều).
5. Công thức thân thiện với người ăn chay & dị ứng
Giải pháp thay thế không chứa trứng để liên kết trong các món tráng miệng có nguồn gốc thực vật.
Không biến đổi gen & không gây dị ứng (không có dấu vết đậu nành/lecithin).
Hỏi: PGPR cải thiện hiệu quả xử lý sô cô la như thế nào?
Đáp: Renze PGPR làm giảm độ nhớt của sô cô la từ 30-50%, cho phép đúc nhanh hơn, các đặc tính dòng chảy tốt hơn và giảm tiêu thụ năng lượng trong quá trình tôi luyện. Điều này cho phép tốc độ sản xuất cao hơn trong khi vẫn duy trì chất lượng cao.
Hỏi: Liều lượng PGPR được khuyến nghị trong sô cô la là bao nhiêu?
Đáp: Việc sử dụng điển hình là 0,1-0,5% tổng trọng lượng. Đối với:
Sô cô la tiêu chuẩn: 0,2-0,3%
Công thức ít béo: Lên đến 0,5%
Luôn tiến hành thử nghiệm quy mô nhỏ trước.
Hỏi: PGPR có thể thay thế hoàn toàn lecithin không?
Đáp: Mặc dù PGPR mang lại khả năng giảm độ nhớt vượt trội (hiệu quả hơn lecithin 3-5 lần), nhiều nhà sản xuất sử dụng chúng một cách bổ sung:
Lecithin: 0,3% (để nhũ hóa)
PGPR: 0,1-0,2% (để tăng cường dòng chảy)
Hỏi: PGPR có thể được sử dụng trong sô cô la không đường không?
Đáp: Chắc chắn rồi. Nó bù đắp cho độ nhớt cao hơn do polyol (như maltitol) gây ra, duy trì các đặc tính dòng chảy thích hợp.