Tên thương hiệu: | Renze |
Số mô hình: | Vết vẹo cà rốt khô |
MOQ: | 1000kg |
Giá cả: | USD 1.6-3/kg |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Moneygram, Western Union |
Khả năng cung cấp: | 100 người mỗi tháng |
Renze Dry Carrot Flakes là các loại rau khô trên không chất lượng cao, giữ màu sắc rực rỡ, ngọt tự nhiên và giá trị dinh dưỡng, làm cho chúng lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp thực phẩm đa dạng.Với độ ẩm thấp (≤8%) và đặc tính tái hydrat hóa tuyệt vời, chúng mang lại sự tiện lợi và lợi ích sạch.
Ưu điểm chính:
✔ Giàu Beta-Carotene
✔ Tái nước nhanh ️ Sẵn sàng trong 3-5 phút (nước nóng)
✔ Không biến đổi gen và không có chất gây dị ứng
✔ Thời hạn sử dụng lâu ️ 24 tháng nếu lưu trữ đúng cách
Parameter | Thông số kỹ thuật | Phương pháp thử nghiệm |
Loại sản phẩm | Bánh cà rốt khô trên không | - |
Nguồn gốc nguyên liệu thô | Cà rốt cao cấp được lựa chọn | - |
Màu sắc | Màu cam sáng (Hunter L≥70, a≥25) | Colorimeter (Hunter Lab) |
Hàm độ ẩm | ≤ 8,0% | AOAC 934.06 |
Hàm lượng beta-carotene | ≥ 15mg/100g | HPLC |
Kích thước hạt | 3-5mm (Kích thước tùy chỉnh có sẵn) | Phân tích sàng lọc (ISO 3310) |
Tỷ lệ tái nước | 13 (nước, 80°C/5min) | Phương pháp nội bộ |
Hoạt động nước (aw) | ≤0.65 | ISO 21807 |
Tổng số đĩa | ≤50.000 CFU/g | ISO 4833-1 |
Nấm men và nấm mốc | ≤ 100 CFU/g | ISO 21527 |
E. coli | Chưa có trong 10g. | ISO 16649-2 |
Salmonella | Chưa có ở 25g. | ISO 6579 |
❓ **"Làm thay cà rốt tươi trong chế biến bánh mì không?"
→ Hướng dẫn chuyển đổi:
• 100g cà rốt tươi ≈ 15g hạt + 85g nước
• Điều chỉnh độ ẩm của bột với 5-7%
• Thêm trong giai đoạn trộn cuối cùng
❓ **"Làm thế nào để ngăn chặn trầm tích vảy trong hệ thống bột?"
→ Gói ổn định:
• 0.2% xanthan gum
• 1-2% tinh bột biến đổi
• Giữ độ nhớt bột ở 1500-2000cP
❓ ** "Làm thế nào là vitamin A sinh học trong các loại bột của bạn?"
→ Dữ liệu lâm sàng cho thấy:
• 85-90% giữ lại sau khi khô
• Tỷ lệ hấp thụ 70-75%
• Tương đương với 12. 000 IU cho mỗi khẩu phần 10g
❓ **"Bạn có cung cấp các loại thực phẩm ít đường cho bệnh nhân tiểu đường không?"
→ Các lớp chuyên môn có sẵn:
• Glucose giảm (≤ 8g/100g)
• Thất chất xơ (≥10g/100g)
• Không chứa kali (< 5 mg/100 g)
Dịch vụ của chúng tôi