Tên thương hiệu: | Renze |
MOQ: | 1000 kg |
Giá cả: | USD 1-3/kg |
Thông số kỹ thuật sản phẩm Calcium Propionate Renze
Thông số | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Tên sản phẩm | Calcium Propionate (Cấp thực phẩm) |
Ngoại quan | Dạng bột tinh thể màu trắng |
Công thức hóa học | C₆H₁₀CaO₄ |
Số CAS | 4075-81-4 |
Độ tinh khiết | ≥ 99% |
Hàm lượng ẩm | ≤ 1.0% |
Độ hòa tan | Dễ tan trong nước |
pH (Dung dịch 10%) | 7.0 - 9.0 |
Mất khối lượng khi sấy | ≤ 5.0% |
Kim loại nặng (tính theo Pb) | ≤ 10 ppm |
Chì (Pb) | ≤ 2 ppm |
Asen (As) | ≤ 3 ppm |
Vi sinh vật | Tuân thủ các tiêu chuẩn cấp thực phẩm |
Đóng gói | 25 kg/bao (hoặc tùy chỉnh) |
Thời hạn sử dụng | 24 tháng khi bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
Điều kiện bảo quản | Giữ kín, tránh ẩm và ánh nắng mặt trời |
Ứng dụng sản phẩm Calcium Propionate Renze
Sản phẩm bánh
Kéo dài thời hạn sử dụng của bánh mì, bánh ngọt, bánh nướng và bánh muffin.
Ngăn ngừa nấm mốc và hư hỏng do sợi trong các mặt hàng làm từ bột.
Sữa và Phô mai
Được sử dụng trong phô mai chế biến, sữa chua và phô mai phết để ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
Thức ăn chăn nuôi
Bảo quản độ tươi ngon trong thức ăn gia cầm, gia súc và nuôi trồng thủy sản.
Đồ uống
Được thêm vào các sản phẩm sữa dạng lỏng và đồ uống từ thực vật để kiểm soát vi sinh vật.
Thịt chế biến
Giúp ngăn ngừa hư hỏng trong xúc xích, thịt nguội và các sản phẩm thịt đóng hộp.
Sốt và Gia vị
Kéo dài độ ổn định trong tương cà, mayonnaise và nước xốt salad.
Sản phẩm bột và ngũ cốc
Bảo vệ mì, bánh tortilla và các loại thực phẩm từ ngũ cốc khác khỏi nấm mốc.
Dược phẩm
Được sử dụng làm chất bảo quản trong một số loại siro và viên nén thuốc.
Calcium Propionate Renze – Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1. Calcium propionate là gì và nó có tác dụng gì?
A: Calcium propionate là chất bảo quản cấp thực phẩm, ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm nướng, sản phẩm từ sữa và các loại thực phẩm dễ hỏng khác.
Q2. Liều lượng khuyến nghị cho các ứng dụng nướng là bao nhiêu?
A: Thông thường, 0,1%–0,3% (theo trọng lượng bột) đối với bánh mì và bánh ngọt. Việc sử dụng chính xác phụ thuộc vào loại sản phẩm và quy định—luôn tuân theo các hướng dẫn an toàn thực phẩm của địa phương.
Q3. Calcium propionate có ảnh hưởng đến hương vị hoặc kết cấu không?
A: Không, nó không có tác động đáng kể đến hương vị, mùi thơm hoặc kết cấu khi được sử dụng đúng cách.
Q4. Nó có thể thay thế các chất bảo quản khác như axit sorbic hoặc natri benzoate không?
A: Trong một số ứng dụng, có—đặc biệt là trong các sản phẩm nướng, nơi việc ngăn ngừa nấm mốc là chìa khóa. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến của một chuyên gia công nghệ thực phẩm để điều chỉnh công thức.
Q5. Nó có hoạt động trong thực phẩm đông lạnh hoặc để lạnh không?
A: Nó hiệu quả nhất trong các sản phẩm được bảo quản ở nhiệt độ môi trường (ví dụ: bánh mì). Đối với các mặt hàng để lạnh/đông lạnh, hãy kết hợp với các phương pháp bảo quản khác nếu cần.