Gửi tin nhắn

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Chất chống oxy hóa thực phẩm
Created with Pixso.

Pure White Antioxidant Ascorbic Acid Powder E300 Đối với ngành công nghiệp thực phẩm

Pure White Antioxidant Ascorbic Acid Powder E300 Đối với ngành công nghiệp thực phẩm

Tên thương hiệu: Renze
Số mô hình: Chất tăng cường dinh dưỡng
MOQ: 100 kg
Giá cả: USD 2-3/kg
Điều khoản thanh toán: , L/C, D/A, D/P, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram
Khả năng cung cấp: 100 tấn / tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Chiết Giang, Trung Quốc
Chứng nhận:
ISO9001/Kosher/Halal
Loại lưu trữ:
Khô & mát
Hạn sử dụng:
2 năm
Nội dung:
Bột axit ascorbic
Cấp:
Lớp thực phẩm
Vật mẫu:
Khả dụng
Màu sắc:
Màu trắng tinh khiết
Bưu kiện:
Trống 25kg/thùng carton
Hình thức:
Dạng bột
chi tiết đóng gói:
25kg/trống
Khả năng cung cấp:
100 tấn / tháng
Làm nổi bật:

axit ascorbic chống oxy hóa Bột

,

E300 axit ascorbic chống oxy hóa

,

E300 axit ascorbic tinh khiết

Mô tả sản phẩm

Chất Chống Oxy Hóa Cấp Thực Phẩm Dạng Bột Axit Ascorbic Dùng Trong Ngành Thực Phẩm 

1. Mô tả

Bột Axit Ascorbic Renze là chất chống oxy hóa có độ tinh khiết cao (≥99.5%), không biến đổi gen, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng thực phẩm. Với chức năng kép là chất chống oxy hóa và chất điều hòa bột nhào, nó mang lại thời hạn sử dụng kéo dài, chất lượng sản phẩm được nâng cao và các lợi ích nhãn sạch trên nhiều loại thực phẩm.


Ưu điểm chính:
✔ Chất Chống Oxy Hóa Mạnh Mẽ – Bảo vệ màu sắc, hương vị và chất dinh dưỡng khỏi quá trình oxy hóa
✔ Chất Làm Chắc Bột Nhào – Cải thiện mạng lưới gluten và thể tích bánh mì (+20-25%)
✔ Điều Chỉnh Độ pH – Điều chỉnh độ axit mà không làm thay đổi hương vị (pH 2.2-2.5 trong dung dịch 1%)
✔ Nhãn Sạch – Được công nhận là tự nhiên (E300), thuần chay và không gây dị ứng

 

2. Thông số kỹ thuật

Thông số Thông số kỹ thuật Phương pháp thử
Tên hóa học Axit L-Ascorbic -
Số CAS 50-81-7 -
Công thức phân tử C₆H₈O₆ -
Ngoại quan Dạng bột tinh thể màu trắng Trực quan
Độ tinh khiết ≥99.5% USP <341>
Hàm lượng ẩm ≤0.1% Karl Fischer
Độ quay riêng +20.5° đến +21.5° Đo độ phân cực
pH (dung dịch 1%) 2.2-2.5 Đo điện thế
Kích thước hạt Tiêu chuẩn: 80-100 mesh Khuếch tán laser
Siêu mịn: <50μm
Khối lượng riêng 0.6-0.8 g/cm³ ISO 60
Độ hòa tan (25°C) 33g/100mL nước USP <911>
Kim loại nặng (Pb) ≤2 ppm ICP-MS

3. Ứng dụng chính:
✔Bánh – Cần thiết cho sản xuất bánh mì, bánh cuộn và bánh ngọt
✔Đồ uống – Ngăn ngừa hiện tượng hóa nâu trong nước ép và trà RTD
✔Sản phẩm thịt – Giảm sự hình thành nitrosamine trong thịt xông khói
✔Chế biến trái cây/rau củ – Chất chống hóa nâu cho sản phẩm cắt sẵn

Pure White Antioxidant Ascorbic Acid Powder E300 Đối với ngành công nghiệp thực phẩm 0

❓ "Liều lượng tối ưu để làm chắc bột bánh mì là bao nhiêu?"
→ Liều dùng khuyến nghị:
• 50-75ppm (tính theo trọng lượng bột)
• Tăng độ đàn hồi của bột lên 30-40%
• Cải thiện thể tích bánh mì lên 20-25%
• Tốt nhất là thêm vào trong giai đoạn trộn đầu tiên


❓ "Nó có thể thay thế kali bromat trong làm bánh mì không?"
→ Chuyển đổi nhãn sạch:
✔ 75ppm axit ascorbic + 0.1% hỗn hợp enzyme
✔ Cung cấp khả năng làm chắc bột tương đương
✔ Không có lo ngại về hóa chất còn sót lại


❓ "Làm thế nào để ngăn chặn hiện tượng hóa nâu trong nước ép tươi?"
→ Quy trình hiệu quả:
• 0.03-0.05% axit ascorbic
• Kết hợp với 0.01% axit citric (điều chỉnh pH)
• Giảm hiện tượng hóa nâu 80-90% trong 7-10 ngày


❓ "Axit ascorbic có ảnh hưởng đến hương vị đồ uống không?"
→ Phân tích tác động hương vị:
• ≤0.05%: Không có vị nào có thể phát hiện được
• 0.05-0.1%: Vị chua nhẹ (có lợi trong đồ uống họ cam quýt)
• >0.1%: Yêu cầu che giấu hương vị