| Tên thương hiệu: | RENZE |
| Số mô hình: | Bột ca cao 10/12 |
| MOQ: | 500 kg |
| Giá cả: | CN¥7.14-21.42/kilograms |
| Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
| Khả năng cung cấp: | 1000 tấn/ tháng |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Loại sản phẩm | Nguyên liệu cacao |
| Kiểu | Bột cacao |
| Hình thức | bột |
| Bao bì | Cái túi |
| Màu sắc | Màu nâu |
| Loại xử lý | thô |
| Nội dung ca cao | 100 % |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Trọng lượng (kg) | 25kg |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu nâu |
| Hàm lượng chất béo | 10%-12% |
| độ mịn | Tối thiểu 99,5% |
| Ứng dụng | Sôcôla |
| đóng gói | Túi 25kg/thùng |
| hương vị | Hương vị cacao đặc trưng |
| Kho | Nơi khô ráo.Giữ |
| Vật mẫu | miễn phí |
| Chất lượng | Chiết xuất 100% tự nhiên |
| Cấp | Cấp thực phẩm cấp dược phẩm |
Tổng quan về sản phẩm
Bột ca cao RENZE được làm từ những hạt ca cao được lựa chọn cẩn thận thông qua các kỹ thuật chế biến tiên tiến bao gồm lên men, rang và nghiền mịn. Bột ca cao của chúng tôi mang đến hương vị sô cô la đậm đà, màu sắc rực rỡ và chức năng tuyệt vời cho nhiều ứng dụng. Có sẵn ở dạng tự nhiên và kiềm hóa (được chế biến ở Hà Lan) với hàm lượng chất béo khác nhau để đáp ứng các nhu cầu công thức khác nhau.
![]()
| tham số | Cacao tự nhiên | Ca cao kiềm hóa | Phương pháp kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Hàm lượng chất béo | 10-12% / 20-22% | 10-12% / 20-22% | ISO 11085 |
| Giá trị pH | 5,2-5,8 | 6,8-8,2* | ISO 11289 |
| Độ ẩm | 5,0% | 5,0% | ISO 11294 |
| Nội dung tro | .8,0% | 12,0% | ISO 928 |
| Kích thước hạt | 99% đến 75μm | 99% đến 75μm | ISO 13320 |
| Kim loại nặng (Pb) | 1,0 mg/kg | 1,0 mg/kg | ICP-MS |
*Độ pH thay đổi theo mức độ kiềm hóa: Nhẹ (6,8-7,2), Trung bình (7,2-7,6), Nặng (7,6-8,2)
Câu hỏi 1: Điều gì khiến loại bột ca cao đen này trở nên lý tưởng cho bánh quy kiểu Oreo?
Trả lời: Hàm lượng chất béo 10-12% đảm bảo kết cấu đậm đà, mịn màng, trong khi màu đen đậm và hương ca cao đậm đà tái tạo hoàn hảo hương vị và hình thức đặc trưng của bánh quy Oreo.
Câu hỏi 2: Bột ca cao này có thể được sử dụng làm lớp phủ và nhân sô cô la không?
Trả lời: Có, kích thước hạt mịn (200 lưới) và hàm lượng chất béo cân bằng khiến nó trở nên tuyệt vời khi dùng làm lớp phủ, lớp trám và lớp phủ sô-cô-la, mang lại lớp phủ bóng, đồng nhất.
Câu 3: Bột ca cao này có tác dụng như thế nào trong các món nướng như bánh ngọt và bánh quy?
Trả lời: Nó mang lại hương vị ca cao đậm đà và màu sẫm, lý tưởng cho các loại bánh ngọt, bánh hạnh nhân và bánh quy. Độ pH trung tính (6,5-7,5) đảm bảo độ nở và kết cấu tốt khi nướng bánh.
Câu 4: Bột ca cao này có phù hợp với đồ uống như sô cô la nóng hoặc sữa lắc không?
Đ: Chắc chắn rồi. Độ hòa tan cao của nó đảm bảo sự pha trộn mượt mà trong đồ uống, đồng thời hương vị ca cao đậm đà làm tăng hương vị cho đồ uống sô cô la, sữa lắc và sữa lắc protein.
Câu 5: Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm từ sữa như kem và sữa chua không?
Đáp: Có, nó hòa trộn tốt trong các ứng dụng làm từ sữa, mang lại màu sắc và hương vị nhất quán trong kem, sữa chua và mousses sô cô la mà không bị vón cục.
Câu hỏi 6: Thời hạn sử dụng là bao lâu và nên bảo quản như thế nào?
Trả lời: Thời hạn sử dụng là 24 tháng khi được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát (tránh ẩm và nóng) để duy trì chất lượng.
![]()